Kho Báu Tinh Hoa của Xứ Sở Thiền Kinh Chùa Diệu Đế – Một Viên Ngọc Quý Của Huế

Chùa diệu đế

Chùa Diệu Đế là một trong những ngôi cổ tự có vị trí quan trọng trong lịch sử Phật giáo tại xứ sở Huế, được gọi là “xứ sở Thiền kinh”. Chùa Diệu Đế nằm bên bờ sông Hộ Thành, gần cầu Gia Hội, có địa chỉ cụ thể ở số 100B đường Bạch Đằng, phường Phú Cát, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế. Chùa Diệu Đế sở hữu một vẻ đẹp kiến trúc độc đáo, gắn liền với triều đại Nguyễn và cuộc đời của nhiều vị vua. Đây không chỉ là một ngôi chùa, mà còn là một điểm đến văn hóa tâm linh đầy lịch sử và cảm hứng.

>>> Xem thêm: Lịch sử và những câu chuyện bí ẩn chùa Thiên Mụ

Lịch sử hình thành của Chùa Diệu Đế

Chùa Diệu Đế có nguồn gốc từ một ngôi nhà cũ của Phúc Quốc Công, ông ngoại của vua Thiệu Trị. Đây chính là nơi mà vua Thiệu Trị ra đời năm 1807. Sau khi lên ngôi, vua Thiệu Trị đã cho xây dựng ngôi chùa này tại nơi ông được sinh ra.

Vào tháng 3 năm Thiệu Trị thứ 4 (1844), chùa Diệu Đế chính thức được tôn tạo và sắc phong làm Quốc tự, trở thành một trong ba ngôi Quốc tự duy nhất còn lại trên đất Huế dưới triều Nguyễn. Từ đó, chùa Diệu Đế đã trở thành một trong những danh lam thắng cảnh nổi tiếng của Kinh đô Huế.

Chùa diệu đế
Chùa diệu đế

Những biến động lịch sử

Trong suốt chiều dài lịch sử, chùa Diệu Đế đã trải qua nhiều biến động. Năm 1885, khi Kinh thành Huế bị thất thủ, quân Pháp đã chiếm đóng một số địa điểm quan trọng của triều đình, buộc Nam Triều phải lấy Trí Tuệ tịnh xá và Cát Tường từ thất của chùa Diệu Đế để làm trụ sở.

Năm 1887, đa số các dãy nhà trong khuôn viên chùa đều bị triệt hạ, chỉ còn lại Đại Giác điện, Chung lâu, Đạo Nguyên các, cổ lâu, trung đình và tam quan lâu. Đến năm 1910, gác Đạo Nguyên cũng bị phải triệt hạ do hư hỏng nặng nề.

Tuy nhiên, trong phong trào chấn hưng Phật giáo vào năm 1930, chùa Diệu Đế lại được sử dụng làm trụ sở của Hội Phật học An Nam. Năm 1950, điện Đại Giác cũng được xây dựng lại, đổi tên thành điện Đại Hùng.

Những nỗ lực tái tạo và bảo tồn

Trải qua những biến cố lịch sử, chùa Diệu Đế vẫn giữ được nhiều pháp bảo quan trọng. Đặc biệt, tại trần của điện Đại Giác vẫn còn bảo tồn được bức tranh “Long vân khế hội”, một tác phẩm nghệ thuật cung đình được tương truyền do nghệ nhân Phan Văn Tánh thực hiện.

Năm 1889, vua Thành Thái đã ban 3000 quan tiền cho Hòa thượng Thanh Minh – Tâm Truyền để trùng tu chùa Diệu Đế, nhằm phục hồi lại vẻ đẹp của ngôi chùa. Đến năm 1953, Hòa thượng Diệu Hoằng cũng đã tiến hành trùng tu chùa với sự giúp sức của bà Từ Cung và các Phật tử.

Gần đây nhất, vào năm 2018, Quốc tự Diệu Đế đã được khởi công đại trùng tu, với việc giữ lại nguyên vẹn phần chánh điện cũ có từ năm 1953. Nhờ vào những nỗ lực bảo tồn và tái tạo này, chùa Diệu Đế vẫn giữ được nhiều nét kiến trúc độc đáo và giá trị lịch sử.

Nét đặc trưng của Chùa Diệu Đế

Chùa Diệu Đế không chỉ là một ngôi chùa thuần túy, mà còn mang nhiều đặc trưng và yếu tố của văn hóa cung đình Huế. Điều này được thể hiện rõ nét qua những nét kiến trúc độc đáo, gắn liền với cuộc đời và triều đại của nhiều vị vua.

Liên hệ với triều đại Nguyễn

Từ khi ra đời cho đến năm 1945, chùa Diệu Đế đã được triều đại Nguyễn xếp vào hàng Quốc tự, cùng với các chùa Giác Hoàng, Thiên Mụ và Thánh Duyên. Điều này cho thấy vai trò quan trọng của chùa Diệu Đế trong lịch sử Phật giáo của Huế.

Đặc biệt, sự gắn kết giữa chùa Diệu Đế và triều đại Nguyễn còn được thể hiện qua vị trí ra đời của vua Thiệu Trị tại đây. Sau khi lên ngôi, vua Thiệu Trị đã cho xây dựng và sắc phong chùa Diệu Đế làm Quốc tự, khiến nó trở thành một trong những danh lam thắng cảnh nổi tiếng của Kinh đô Huế.

Lễ hội truyền thống

Hàng năm, chùa Diệu Đế cũng là nơi diễn ra các lễ hội truyền thống của Phật giáo Huế, như Lễ tắm Phật và rước Phật trong mùa Phật đản. Những hoạt động tâm linh này góp phần tô điểm thêm cho vẻ đẹp và sự trang nghiêm của ngôi chùa.

Bảo tồn các giá trị văn hóa

Mặc dù trải qua nhiều biến động lịch sử, chùa Diệu Đế vẫn giữ được nhiều pháp bảo quan trọng. Điều này thể hiện qua việc bảo tồn được bức tranh “Long vân khế hội” trên trần điện Đại Giác, một tác phẩm nghệ thuật cung đình tiêu biểu.

Ngoài ra, kiến trúc của chùa Diệu Đế cũng mang nhiều nét đặc trưng của phong cách kiến trúc Huế, với những yếu tố độc đáo như bốn lầu (hai lầu chuông, một lầu trống và một lầu bia), đã trở thành một phần của ca dao địa phương.

Chùa diệu đế
Chùa diệu đế

Kiến trúc độc đáo của Chùa Diệu Đế

Khuôn viên của chùa Diệu Đế hiện nay rộng khoảng 2.500m2, được bao bọc bởi la thành và có cổng chùa hướng về sông Đông Ba và Kinh Thành Huế. Kiến trúc của ngôi chùa này mang nhiều nét đặc trưng, với sự kết hợp giữa yếu tố cung đình và các giá trị văn hóa truyền thống.

Cấu trúc kiến trúc ban đầu

Khi mới được xây dựng, khuôn viên của chùa Diệu Đế có khoảng 10 công trình kiến trúc bên trong la thành. Trong đó, chính điện là Đại Giác, hai bên là Thiền Đường. Phía trước điện Đại Giác có dựng gác Đạo Nguyên hai tầng ba gian, sau gác Đạo Nguyên là hai lầu chuông trống xây cân đối ở hai bên, chính giữa là lầu Hộ Pháp.

Hệ thống la thành xung quanh chùa cũng được xây dựng khá kiên cố, với Phượng Môn ba cửa phía trước và các cổng nhỏ hai bên. Ngoài bờ sông Đông Ba, chùa còn có xây dựng một bến thuyền khoảng mười bậc lên xuống.

Sự thay đổi qua thời gian

Qua nhiều biến động lịch sử, bộ mặt kiến trúc của chùa Diệu Đế đã có những thay đổi đáng kể. Năm 1887, đa số các dãy nhà trong chùa đều bị triệt hạ, chỉ còn lại một số công trình chính như Đại Giác điện, Chung lâu, Đạo Nguyên các, cổ lâu, trung đình và tam quan lâu.

Đến năm 1910, gác Đạo Nguyên cũng phải bị triệt hạ do hư hỏng nặng nề. Sau này, ngoài cổng la thành, chùa còn xây thêm bốn trụ biểu.

Kiến trúc hiện tại

Hiện nay, kiến trúc của chùa Diệu Đế chủ yếu tập trung vào chính điện, với hai bên chính điện đặt Bát Bộ Kim Cang. Phía sau có một nhà khách và một bếp. Ngoài sân chùa, còn có nhà bia, nhà chuông, và cổng Tam Quan hai tầng với lầu Hộ Pháp phía trên.

Mặc dù quy mô đã được thu gọn lại so với trước, nhưng chùa Diệu Đế vẫn giữ được nhiều nét kiến trúc độc đáo, gắn liền với văn hóa Huế và triều đại Nguyễn. Đây chính là một trong những giá trị văn hóa vô giá của Huế.

Kết luận

Chùa Diệu Đế không chỉ là một ngôi chùa đơn thuần, mà còn là một kho báu tinh hoa của xứ sở Huế, với những giá trị lịch sử, kiến trúc và văn hóa vô cùng đặc sắc. Từ nguồn gốc gắn liền với triều đại Nguyễn, đến những nét kiến trúc độc đáo và các lễ hội truyền thống, chùa Diệu Đế đã trở thành một biểu tượng văn hóa không thể tách rời của Huế.

Mặc dù đã trải qua nhiều biến động lịch sử, nhưng với những nỗ lực bảo tồn và tái tạo, chùa Diệu Đế vẫn giữ được những giá trị tinh hoa, khiến nó trở thành một điểm đến văn hóa tâm linh đầy ấn tượng cho du khách khi đến Huế. Đây chính là một viên ngọc quý của xứ sở Thiền kinh, xứng đáng được bảo vệ và phát huy trong suốt chiều dài lịch sử.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *